• n

    すりこむ - [すり込む]
    する - [擦る]
    まさつする - [摩擦する]
    みがく - [磨く]
    もむ - [揉む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X