• n

    こうせい - [攻勢]
    xâm lược quân sự: 軍事攻勢
    cuộc xâm lược về kinh tế: 経済攻勢
    しんにゅう - [侵入する]
    しんりゃくする - [侵略する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X