• n

    アプローチ
    おかす - [侵す]
    xâm phạm đến quyền riêng tư được bảo đảm bằng hiến pháp.: 憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す
    Hoàn toàn không thể xâm phạm được.: 何人にも侵すことのできない
    くいこむ - [食い込む]
    xâm nhập vào khu vực bầu cử của ứng cử viên khác: 他の候補者の選挙地盤に食い込む
    しんにゅう - [侵入]
    しんにゅう - [侵入する]
    xâm nhập vào lãnh thổ nước ngoài: 外国の領地に侵入する
    のりこむ - [乗り込む]
    xâm nhập vào lãnh thổ địch: 敵地に乗り込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X