-
n
かいせつ - [開設]
- xây dựng lòng tin: 信用状開設
- đại sứ quán Mỹ sắp sửa được xây dựng: まもなく開設される米国大使館
- xây dựng bệnh viện cho người mù: 盲人のための病院を開設する
かいせつ - [開設する]
- Cuối cùng thì một cơ sở khám chữa bệnh cũng được xây dựng ở vùng xa đó.: 僻地にようやく診療所が開設された。
きずく - [築く]
- Thành Aoba do Date Masamune xây dựng nên.: 青葉城は伊達正宗が築いたものである。
- Cho đến nay vẫn không ai biết làm thế nào anh ta lại xây dựng nên một tài sản lớn đến vậy.: どうやって彼が巨富を築き上げたのかいまだになぞだ。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ