• exp

    こっかをけんせつする - [国家を建設する]
    くにづくり - [国造り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X