• v

    たてなおす - [立て直す]
    Tôi được cử đến đây để xây dựng lại việc kinh doanh trong công ty.: 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました
    かいちく - [改築する]
    さいけん - [再建する]
    Ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy.: この塔は火災後再建された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X