• n

    よのなか - [世の中]
    Sống cô lập trong xã hội ở 1 nơi nào đó trong nông trang thuộc ngoại ô của ~: ~の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす
    よ - [代]
    よ - [世]
    ソサエティ
    せそう - [世相]
    せけん - [世間]
    せかい - [世界]
    しゃかい - [社会]
    こうさいじょうり - [交際場裏] - [GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X