• v

    やぶる - [破る]
    ひきぬく - [引き抜く]
    ちぎる
    さく - [裂く]
    viên đạn xé không khí.: 弾丸[銃弾]が空中を切り裂く。
    さく - [割く]
    きる - [切る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X