• n

    てじょう - [手錠]
    Cảnh sát trưởng còng tay tù nhân khi khi họ rời nhà tù: 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X