• n

    かいしょう - [解消]
    かきけす - [かき消す]
    さくじょ - [削除する]
    xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv: 記憶・文字・データなどを削除する
    たいじ - [退治する]
    xóa bỏ bệnh sốt rét: マラリアを退治する
    とりけす - [取消す]
    ぬく - [抜く]
    のぞく - [除く]

    Kỹ thuật

    キャンセル
    しょうきょ - [消去]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X