• n

    おけ - [桶]
    xô nhào trộn: こね桶
    xô cám: マッシュ桶
    xô nước bẩn: 汚水桶
    xô rửa tay: 手洗い桶
    xô nước: 水桶
    xô lau nhà: 洗濯桶

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X