• v

    つく - [突く]
    xông vào trận địa: 敵軍を突く
    mùi hôi xông lên mũi: 臭気が鼻を突く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X