• n

    とびかかる - [飛びかかる]
    つきあたる - [突当たる]

    Tin học

    フレーム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X