• n

    ほうふ - [豊富]
    がんちく - [含蓄]
    bài thơ xúc tích: 含蓄に富む詩
    trình bày ý kiến ngắn gọn, xúc tích: 含蓄のある見解を述べる
    ngôn từ hàm súc, xúc tích: 含蓄のある言葉

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X