• v

    いれずみする - [入墨する]
    いれずみ - [入れ墨する]
    xăm hình rồng ở lưng: 背中に竜の入れ墨がしてある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X