• adj

    ごつごつ
    ごつごつ
    ngón tay cứng nhắc xương xương: 硬くごつごつした指

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X