• Kỹ thuật

    がいしょう - [外傷]
    きず - [傷]
    Category: 塗装・樹脂
    Explanation: ボディ回りの傷、パーツ取付時の傷など。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X