• n

    となえる - [唱える]
    ていしょうする - [提唱する]
    しょうか - [唱歌]
    うたう - [歌う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X