• n, exp

    こうしょう - [工廠] - [CÔNG XƯỞNG]
    Xưởng chế tạo vũ khí hải quân: 海軍工廠
    Xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền: 艦船工廠

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X