• n

    レモングラス
    ぎせいにする - [犠性にする]
    あらう - [洗う]
    あたえる - [与える]
    きりすてる - [切り捨てる]
    でんぱする - [伝播する]
    とく - [解く]
    ぶんさんする - [分散する]

    Kỹ thuật

    EX
    エキゾースト
    エクゾースト
    しょうかき - [消火器]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X