• v

    こうがんな - [厚顔な]
    ちゃっかり
    なまいき - [生意気]
    dạo gần đây nó rất láo tôi phải cho nó biết tay.: あいつはこのごろ生意気だ。思い知らせてやる
    sự xấc láo hiện rõ trên mặt.: 生意気だという烙印を押される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X