-
adj
いじわる - [意地悪]
- tâm địa xấu (xấu bụng) rõ ràng: あからさまな意地悪
- trở nên xấu bụng: 意地悪くする
- lão ta càng về già càng xấu bụng: 彼は歳を取るにつれて意地悪くなった
- đừng xấu bụng đối với tôi (đừng bắt nạt tôi): いじめないで。/意地悪しないで
がいしん - [害心] - [HẠI TÂM]
- có tâm địa xấu xa (xấu bụng): 害心を抱く
- thương nhân xấu bụng: 害心 業者
- thoát khỏi tâm địa xấu xa (xấu bụng): 害心を免れる
わるぎ - [悪気]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ