• n

    かおまけ - [顔負け] - [NHAN PHỤ]
    làm cho ai đó xấu hổ: (人)を顔負けさせる
    xấu hổ, ngượng: 顔負けする
    あかはじ - [赤恥] - [XÍCH SỈ]
    Tôi được cứu khỏi 1 tình huống cực kỳ xấu hổ: 赤恥をかかずに済んだ。
    Làm ai đó~ xấu hổ.: (人)に赤恥をかかせる
    うちき - [内気]
    Karen quá xấu hổ để có thể bộc lộ tình cảm từ đáy lòng mình: カレンは内気すぎて自分の中に秘めた気持ちを説明できなかった
    かおからひがでる - [顔から火が出る] - [NHAN HỎA XUẤT]
    đỏ bừng mặt lên vì xấu hổ: 顔から火が出るほど恥ずかしい
    xấu hổ đến mức đỏ bừng cả mặt: 恥ずかしくて顔から火が出る思いだった
    かんがん - [汗顔]
    きまりわるい - [きまり悪い]
    Nếu em hành động như vậy sẽ làm cho mẹ em bị xấu hổ một cách không đáng: このような行動をとれば、あなたのお母様に不必要にきまり悪い思いをさせることになるんですよ
    Mỗi khi nói đến câu chuyện đó cô ấy thường hay xấu hổ. : その話を話したたびに彼女がきまり悪いことが多い
    はしたない - [端たない]
    Thật xấu hổ khi ăn đồ ăn thừa của người khác.: 人の残したものを食べるなんてはしたない。
    はずかしい - [恥ずかしい]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X