• v

    はいれつ - [配列する]
    xếp hàng theo thứ tự: 順序に配列する
    たいごをととのえる - [隊伍を整える]
    しょうひんをつみこむ - [商品を積み込む]
    ぎょうれつ - [行列する]

    Kỹ thuật

    レーンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X