• n

    とうさいする - [搭載する]
    つみこむ - [積み込む]
    のせる - [乗せる]
    xếp ... lên....: ~を...の上に乗せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X