• n

    こうし - [鉱滓] - [KHOÁNG *]
    こうさい - [鉱滓] - [KHOÁNG *]
    おろし - [卸]
    かむ

    Kỹ thuật

    スラグ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X