• n

    かける
    しぼむ - [凋む]
    Quả bóng bay chẳng biết đã xịt từ lúc nào.: 風船はいつのまにか凋んでしまった。
    つぐ(みずを) - [注ぐ(水を)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X