• n

    ロータリー
    ふくびき - [福引]
    ちゅうせん - [抽選]
    たからくじ - [宝くじ]
    xổ số hàng ngày: デイリー宝くじ
    くじびきをする - [籤引きをする]
    くじびき - [くじ引]
    xổ số được tổ chức vào cuối tháng: くじ引きは月末に行われた
    vé xổ số: くじ付き債券
    くじ - [籤]
    Trúng xổ số trị giá 1triệu yên: くじで 100 万円当たった.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X