• n, exp

    ろんそうをちゅうさいする - [論争を仲裁する]
    じけんをかいけつする - [事件を解決する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X