• exp

    でんしデータしょり - [電子データ処理] - [ĐIỆN TỬ XỬ LÝ]
    Máy xử lý dữ liệu điện tử.: 電子データ処理機
    Hiệp hội những người kiểm toán xử lý dữ liệu điện tử.: 電子データ処理監督者協会
    こんぴゅーたによるでーたしょり - [コンピュータによるデータ処理]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X