• Kinh tế

    ぎょうせいしょぶん - [行政処分]
    ぎょうせいしょぶんをうける - [行政処分を受ける]
    ぎょうせいしょぶんをかす - [行政処分を課す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X