• adj

    わかれる - [別れる]
    はるか - [遥か]
    chân trời xa: はるかな地平線
    はなれる - [離れる]
    とおい - [遠い]
    うとい - [疎い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X