• v

    えんかく - [遠隔]
    そえんな - [疎遠な]
    Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ.: 援助国政府と疎遠な関係になる
    Trở thành mối quan hệ xa cách.: 疎遠な関係にする
    とおざかる - [遠ざかる]
    Tiếng chuông chùa ngân xa: お寺の鐘の音がとおざかる
    はなれる - [離れる]
    みずくさい - [水臭い]
    Làm cho xa cách: 水臭くする
    わかれる - [別れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X