-
exp
きゃしゃ - [華奢] - [HOA XA]
- Mày đã học được những gì ở thành phố xa hoa đó?: 華奢都会でおまえは何を教わったんだい?
- Xa hoa là điều không cần thiết.: 華奢は不必要ものだ
ごうしゃ - [豪奢] - [HÀO XA]
- Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng: その部屋は豪奢な調度品で飾られている.
- Người cha giàu có đã tổ chức cho cô con gái một lễ cưới cực kì xa hoa.: その金持ちは、娘のためにとても豪奢な結婚式を挙げてやった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ