• adj

    そえん - [疎遠]
    つんつん
    はなれる - [離れる]
    thuyền xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる
    りだつ - [離脱する]
    xa rời cuộc sống xã hội: 社会から離脱する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X