• adj

    とおくの - [遠くの]
    デラックス
    ぜいたく - [贅沢]
    ごうか - [豪華]
    bữa ăn xa xỉ: 豪華な食事

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X