• n

    あおあお - [青々] - [THANH]
    Từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.: その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた
    Cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
    あおあお - [青青] - [THANH THANH]
    Sau khi cạo râu cằm anh ta trông rất xanh.: ひげを剃ったあとが青青としている.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X