• n

    プッシュカート
    てぐるま - [手車] - [THỦ XA]
    ておしぐるま - [手押し車] - [THỦ ÁP XA]
    chất hàng lên xe đẩy: 手押し車に積まれた
    ゴーカート
    không được chơi xe đẩy ở đường này: このとおりでゴーカートに乗ってはいけない
    Tommy à, có thích lên xe đẩy không?: トミー、ゴーカートに乗りたい
    đi bằng xe đẩy: ゴーカートに乗りに行く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X