• n, exp

    カート
    Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà: 彼女のショッピング・カートがアキレスのかかとに当たり、私は床に倒れた
    Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào xe đẩy (shopping cart): 商品リストから欲しい商品を選んでカートに加える
    Xếp thực phẩm vào xe đẩy : カートに食料品を積んだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X