• n, exp

    うばぐるま - [うば車]
    Xeđẩy của trẻ con: うば車の赤ん坊
    Tôi đặt bé vào trong xe đẩy : 赤ちゃんを乳母車に乗せて散歩した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X