• n

    じどうしゃ - [自動車]
    カー
    Anh ấy đi đến trường bằng xe con của bố: 彼は父親のカーで学校へ行った
    nắp mui xe con: カーのボンネット

    Kỹ thuật

    キャリッジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X