• exp

    にとうびき - [二頭挽き] - [NHỊ ĐẦU VÃN]
    にとうだて - [二頭立て] - [NHỊ ĐẦU LẬP]
    Xe ngựa hai bánh do hai ngựa kéo: 二頭立て二輪馬車
    dây cương cho xe ngựa do hai ngựa kéo: 二頭立て馬車用引き具

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X