• v

    かいらん - [回覧]
    xem ảnh trên máy tính: 画像をコンピュータ上で回覧する
    みる - [見る]
    みる - [看る]
    はいけん - [拝見する]
    tôi đã xem thư của ngài: おたよりを拝見しました
    とる - [取る]
    xem mạch: みゃくを取る
    かんしょう - [観賞]
    tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một trăm năm sau vẫn được xem chỉ có thể là phim của ông ấy: 100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ
    tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta: 彼の映画はほとんどすべて観賞してきた
    xem ti vi là một trải nghiệm đơn độc: テレビの
    えっする - [謁する]
    えつらん - [閲覧]
    xem Internet: インターネットの閲覧
    xem kỷ lục: 記録の閲覧
    かいらん - [回覧]
    chuyền tài liệu để xem: 書類を回覧した
    xem ảnh trên máy tính: 画像をコンピュータ上で回覧する
    かり - [狩り]
    かんらん - [観覧]
    cảm giác lạ khi xem chiến tranh trên vô tuyến: テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X