-
v
かんしょう - [観賞]
- tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một trăm năm sau vẫn được xem chỉ có thể là phim của ông ấy: 100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ
- tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta: 彼の映画はほとんどすべて観賞してきた
- xem ti vi là một trải nghiệm đơn độc: テレビの
かんらん - [観覧]
- cảm giác lạ khi xem chiến tranh trên vô tuyến: テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ