-
n
おはなみ - [お花見]
- tôi định đi xem hoa nở vào chủ nhật tuần này: 今度の日曜日にお花見に行くつもりです
- nơi ngắm hoa (xem hoa nở): お花見スポット
- cắm trại để giữ chỗ ngắm hoa (xem hoa nở): お花見スポットを確保するためにキャンプする
おはなみ - [お花見する]
- Nếu muốn đi ngắm hoa anh đào nở trước tiên phải quyết định xem đi ngày nào: お花見するなら、まずは、いつ行くのか日にちを決めなくちゃね
- Tìm được địa điểm vừa uống rượu vừa ngắm hoa anh đào nở thì thật là tuyệt: 場所を確保してお酒を飲みながらお花見するのも良いですが
- Đầu tháng tới tôi định đi xem hoa anh đào nở c
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ