• v

    はさむ - [挾む]
    かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する]
    can thiệp vào (xen vào) việc của người khác bằng cách làm việc gì: ~することで(人)に干渉する
    can thiệp vào (xen vào) công việc kinh doanh của ~: ~の運営に干渉する
    can thiệp vào (xen vào) công việc của người khác: (人)の仕事に干渉する
    xen vào (can thiệp vào) cuộc sống riêng tư của ng
    かいにゅう - [介入する]
    xen vào việc mua đô-la: ドル買い介入
    xen vào cuộc sống riêng tư của ai đó: (人)の個人的な生活に介入する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X