• n

    ひきしめる - [引締める]
    おしつける - [押しつける]
    あつばくする - [圧縛する]
    あっしゅくする - [圧縮する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X