• n

    あしかせ - [足枷] - [TÚC GIÀ]
    Gông chân ai đó.: (人)に足枷を付ける
    Bị cho chân vào xiềng: 足枷をはめられている
    あしかせ - [足械] - [TÚC GIỚI]
    xiềng chân thường được sử dụng trong các nhà tù: 足械は監獄によく作られる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X