• Xi lanh áp lực khí

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Kỹ thuật

    くうきあつシリンダ - [空気圧シリンダ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X