• exp, int

    ごちそうさま - [ご馳走さま]
    Xin cảm ơn chị Cathy đã chiêu đãi. Chị thực sự rất giỏi nấu ăn!: ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!
    " Xin cảm ơn đã chiêu đãi tôi hôm nọ" "Chính tôi mới phải cảm ơn": 「この間はどうもごちそうさま」「こちらこそ」
    Sau đó hãy nói "Xin cảm ơn đã chiêu đãi": それなら「ごちそうさま」って言いなさい!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X