• int

    ただいま - [ただ今]
    Xin chào hiện giờ tôi vắng nhà xin hãy để lại tin nhắn: ただいま外出しています。メッセージをどうぞ
    こんばんは - [今晩は]
    こんにちは - [今日は]
    おはようございます - [お早う]
    おはよう - [お早う]
    xin chào Tomy. Hôm nay cậu thấy trong người thế nào?: おはよう、トミー。気分はどう
    xin chào Nikki. Brian và Shelley đã đến chưa?: おはよう、ニッキー。ブライアンとシェリーはもうすぐ来るの?
    ハロー
    ようこそ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X